Thuyết trình Tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và cực kỳ cần thiết. Kỹ năng này vừa thể hiện được năng lực chuyên môn lại vừa thể hiện được kỹ năng giao tiếp bằng Tiếng Anh của bạn. Để có thể thuyết trình Tiếng Anh một cách tốt nhất, hãy tham khảo ngay những kỹ năng “vàng” dưới đây nhé.
5 lưu ý bạn cần biết khi thuyết trình Tiếng Anh
- Cho dù là Tiếng Anh hay bất cứ thứ tiếng nào đi chăng nữa thì một bài thuyết trình cũng cần có bố cục mạch lạc, logic.
- Hãy tạo dựng tâm lý thoải mái, tự tin và đầy tính chuyên nghiệp khi chuẩn bị đứng trước đám đông thuyết trình để phần thuyết trình của bạn thêm thuyết phục và lôi cuốn.
- Đọc Tiếng Anh lưu loát thường sẽ được ưu ái hơn là đọc thật chuẩn
- Nhưng không đồng nghĩa với việc bạn bỏ qua phần phát âm đúng. Có thể bạn không phát âm được như người bản ngữ nhưng vẫn cần thật rõ ràng để người nghe hiểu được.
- Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, lịch sự. Tuyệt đối không dùng tiếng lóng.
Cấu trúc bài thuyết trình
Cấu trúc các bài thuyết trình cơ bản giống nhau, đều gồm 3 phần như sau:
Phần mở đầu
- Ở phần này, người thuyết trình sẽ giới thiệu về mình hoặc nhóm, tổ chức của mình. Nếu lên mục tiêu, nội dung chính và thời gian của bài thuyết trình.
- Đây là phần đơn giản nhất trong bài thuyết trình nhưng lại cực kỳ quan trọng bởi phần mở đầu tốt, lôi cuốn sẽ gây ấn tượng mạnh cho người nghe. Hơn nữa, phần mở đầu suôn sẻ sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin hơn để đi vào các phần sau.
Phần thân bài
- Đây là phần quan trọng nhất trong bài thuyết trình. Tất cả các nội dung trong phần thân bài sẽ được biên soạn theo mục tiêu và nội dung chính đã nêu ở phần 1
- Bạn có thể sử dụng các mẫu câu và lượng từ vựng ở các chủ đề phong phú để có thể hoàn thiện thật tốt bài thuyết trình của mình.
Phần kết bài
- Phần kết bài thuyết trình bạn nên để lại lời cảm ơn chân thành đến người nghe và mời họ đóng góp ý kiến, đặt câu hỏi để bài thuyết trình của bạn xuất sắc hơn nữa. Đây còn được gọi là phần Q&A.
Mẫu câu thông dụng trong thuyết trình Tiếng Anh
Dưới đây là những mẫu câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài thuyết trình Tiếng Anh sắp tới của mình:
1. Giới thiệu |
|
Good morning/afternoon ladies and gentlemens/ everybody, |
Chào buổi sáng/ buổi chiều quý ông và quý bà / tất cả mọi người, |
Let’s me introduce myself. My name is ….. |
Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân. Tên tôi là ………. |
I’m …… from …… |
Tôi là …… đến từ …… (giới thiệu về chức danh) Ví dụ: I’m a doctor from Ha Noi University. Tôi là giáo sư tới từ Đại học Hà Nội |
2. Giới thiệu về chủ đề |
|
Today I’m here to present/ talk about ………….. |
Hôm nay tôi tới đây để thuyết trình/ nói với các bạn về …………. |
I would like to present/ talk about ………. |
Tôi muốn trình bày/ nói với các bạn về ………… |
As you know, today I am going to talk about …… |
Như các bạn đã biết, ngày hôm nay tôi sẽ trình bày về ….. |
I’m delighted to be here to talk about … |
Tôi rất vui khi có mặt ở đây để nói với các bạn về ….. |
3. Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình |
|
My presentation/speech is divided into n parts: part 1 is …….. |
Bài thuyết trình/ bài nói của tôi được chia thành n phần: phần 1 là ……. |
I’ll start with … / I’ll begin with … |
Tôi sẽ bắt đầu với …… |
Then/ Next I’ll look at/ talk about … |
Sau đó tôi sẽ chuyển tới/ nói về … |
Firstly/secondly/ thirdly I will talk about … |
Đầu tiên/ thứ hai/ thứ ba, tôi sẽ nói về … |
Anh finally/ the last one is ….. |
Và cuối cùng/ điều cuối cùng là …… |
4. Bắt đầu bài thuyết trình |
|
I’ll start with some general information about … |
Tôi sẽ bắt đầu với một vào thông tin chung về … |
I’d just like to give you some basic information about …. |
Tôi muốn đưa ra một vài thông tin cơ bản về …. |
First of all, the point I’d like to begin with is that … |
Đầu tiên, điều mà tôi muốn bắt đầu bài thuyết trình đó là … |
As you know, … |
Như các bạn đã biết, … |
5. Trình bày các phần |
|
Firstly ….. Secondly …. Thirdly …. lastly |
Thứ nhất …. Thứ hai … Thứ ba …. Cuối cùng |
First of all … then … next …after that … finally |
Đầu tiên … sau đó …. Tiếp theo … Sau đó … Cuối cùng |
To start with … later … to finish up … |
Bắt đầu với … sau đó … và kết thúc với … |
Now we move on to … |
Bây giờ chúng ta sẽ chuyến sang phần …. |
Going on to my next point …. |
Phần tiếp theo của tôi là ….. |
Let’s me turn now to … |
Chúng ta sẽ chuyển tới phần |
Moving forward onto the information about …. |
Chuyển tới thông tin tiếp theo về …. |
6. Kết thúc bài thuyết trình |
|
I’d like to conclude by …. |
Tôi muốn kết thúc bằng …. |
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points. |
Bây giờ, hãy tóm tắt lại bằng cách nhìn vào cái ý chính |
Well, I’ve told you about …. |
Vâng tôi vừa nói với các bạn về …. |
That’s all I have to say about … |
Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về … |
7. Cảm ơn khán giả |
|
Thank you for listening/ your attention. |
Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ sự chú ý của các bạn. |
Many thanks for your attention. |
Cảm ơn rất nhiều vì bạn đã chú ý lắng nghe |
Thank you. It was a presure being here today |
Cảm ơn các bạn. Thật vinh dự cho tôi khi có mặt tại đây hôm nay. |
Trên đây là những chia sẻ hữu ích nhất để có thể hoàn thành một bài thuyết trình Tiếng Anh. Hy vọng rằng, với những kỹ năng này, bạn đã có thể thuyết trình Tiếng Anh lưu loát, thuyết phục và thành công nhất! Trân trọng!
Gợi ý: cách học tiếng anh giao tiếp, tiếng anh giao tiếp cho người đi làm.