Một trong những “rào cản” với nhiều người khi học tiếng anh có lẽ là việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc. Vì không theo quy tắc phân chia thông thường do đó nếu không nắm vững các động từ này sẽ dẫn đến kết quả làm bài sai. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn top 50 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng anh.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc trong tiếng anh được hiểu là những động từ không sử dụng ED và không tuân theo một nguyên tắc nào trong ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi từ có một cách chia khác nhau và bạn chỉ có thể sử dụng thành thạo khi luyện tập, thực hành thường xuyên.
Thực tế trong tiếng anh có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên được sử dụng phổ biến nhất chỉ khoảng 200 động từ.
50 động từ BẤT QUY TẮC trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp 50 động từ bất quy tắc trong tiếng anh được sử dụng thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
abide |
abode/ abided |
abode/ abided |
lưu trú, lưu lại |
Arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
Be |
was/ were |
been |
thì, là, bị, ở |
Bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
become |
became |
become |
trở nên |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
Bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
Bid |
bid |
bid |
trả giá |
Bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
Blow |
blew |
blown |
thổi |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
Bring |
brought |
brought |
mang đến |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
Build |
built |
built |
xây dựng |
Burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
Buy |
bought |
bought |
mua |
Cast |
cast |
cast |
ném, tung |
Catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
Chide |
chid/ chided |
chid/ chidden/ chided |
mắng, chửi |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
cleave |
clove/ cleft/ cleaved |
cloven/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
Come |
came |
come |
đến, đi đến |
Cost |
cost |
cost |
có giá là |
Crow |
crew/ crewed |
crowed |
gáy (gà) |
Cut |
cut |
cut |
cắn, chặt |
Deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
Dig |
dug |
dug |
đào |
Dive |
dove/ dived |
dived |
lặn, lao xuống |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
dream |
dreamt/ dreamed |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
drink |
drank |
drunk |
uống |
Drive |
drove |
driven |
lái xe |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
fling |
flung |
flung |
tung; quang |
fly |
flew |
flown |
bay |
5 mẹo giúp bạn học nhanh, nhớ lâu bảng động từ bất quy tắc
Để học nhanh và ghi nhớ lâu bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh, bạn có thể áp dụng ngay 5 mẹo nhỏ dưới đây của chúng tôi:
-
Học động từ bất quy tắc qua bài RAP
Học động từ bất quy tắc qua âm nhạc là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Điều này không chỉ giúp bạn tạo hứng thú, ghi nhớ lâu mà còn tránh sự nhàm chán trong khi học.
Bạn có thể tham khảo các bài RAP động từ bất quy tắc trong tiếng anh trên các kênh mạng xã hội. Cực kỳ thú vị lại vô cùng dễ nhớ đấy. Ngoài ra, khi xem các video, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nói đuổi để phát âm chính xác nhất.
-
Khởi đầu với 7 động từ bất quy tắc phổ biến nhất
Việc bắt đầu với những động từ đơn giản, gần gũi sẽ giúp bạn có khởi đầu suôn sẻ khi chinh phục bảng động từ bất quy tắc.
Dưới đây là 7 động từ bất quy tắc bắt buộc bạn phải “nằm lòng”:
- Go – Went – Gone: Đi
- Say – Said – Said: Nói
- Do – Did – Done: Làm
- Get – Got – Gotten: Nhận
- Know – Knew – Known: Biết
- Find – Found – Found: Tìm thấy
- Think – Thought – Thought: Nghĩ
-
Luyện tập bảng động từ bất quy tắc cùng bạn bè
Đây cũng là phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Việc tự học có thể giúp bạn tập trung nhưng lại khó khăn trong việc kiểm tra lại các kiến thức. Do đó, hãy học tập cùng bạn bè của mình.
Có thể tạo các nhóm từ 2 – 3 thành viên để mọi người có thể kiểm tra chéo với nhau và giúp nhau cùng tiến bộ.
-
Đặt câu với các động từ bất quy tắc để ghi nhớ lâu hơn
Một trong những mẹo nhỏ để ghi nhớ động từ bất quy tắc là hãy đặt câu với mỗi động từ. Chẳng hạn, với động từ “eat” bạn sẽ tạo thành câu như sau:
“I eat the ice cream, I ate the spaghetti, but I’ve never eaten spaghetti ice cream”
Tuy nhiên, trước khi đặt câu, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng các thể động từ trong các thì để việc đặt câu đơn giản và chính xác nhất.
-
Ôn tập qua ứng dụng trên điện thoại hoặc thông qua game
Trong quá trình học bảng động từ bất quy tắc, việc thường xuyên ôn tập để nhớ lâu và nhớ sâu là vô cùng quan trọng.
Đặc biệt, thông qua các trò chơi hay ứng dụng trên điện thoại, bạn sẽ thấy việc này càng thú vị và dễ hiểu hơn.
Hi vọng những thông tin trong bài viết trên của chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng ngay 5 mẹo nhỏ trên để ghi nhớ các động từ dễ dàng và lâu hơn nhé!
Xem thêm: giải thích ngữ pháp tiếng anh, tự học tiếng anh ở nhà, phát âm tiếng anh.